Mủ cao su Styrene Butadiene (SBL) là một loại cao su tổng hợp được tạo ra từ quá trình đồng trùng hợp của styrene và butadiene. Đây là một loại cao su tổng hợp ở dạng nhũ tương lỏng và được sử dụng rộng rãi làm chất kết dính, chất kết dính và vật liệu phủ trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Thị trường mủ cao su styrene butadiene toàn cầu được định giá ở mức 12,2 tỷ đô la vào năm 2023 và dự kiến sẽ đạt 17,5 tỷ đô la vào năm 2033, tăng trưởng ở tốc độ CAGR là 3,7% từ năm 2024 đến năm 2033.
Tỷ lệ tương đối của styrene so với butadiene trong mủ cao su quyết định độ đàn hồi, tính linh hoạt và khả năng chống lại hóa chất của nó. Ví dụ, hàm lượng styrene cao hơn làm tăng độ cứng và độ bền, trong khi hàm lượng butadiene cao hơn làm tăng tính linh hoạt và độ đàn hồi.
Tải xuống các trang mẫu của Tổng quan nghiên cứu: https://www.alliedmarketresearch.com/request-sample/A62974
Tính chất của Latex Styrene Butadiene
Mủ cao su Styrene Butadiene cung cấp sự kết hợp độc đáo giữa các tính chất cơ học, hóa học và nhiệt:
Độ bám dính: Tính chất kết dính tuyệt vời, hữu ích khi dùng làm chất kết dính cho giấy, thảm và hàng dệt.
Độ linh hoạt: Có độ linh hoạt tốt, đặc biệt khi hàm lượng butadien cao.
Khả năng chống nước: Tạo thành lớp màng chống nước, hữu ích trong lớp phủ chống thấm.
Khả năng tạo màng: Khi khô, tạo thành lớp màng dẻo, bền với độ bám dính mạnh.
Khả năng chống hóa chất: Chịu được axit, kiềm và một số dung môi.
Khả năng chịu nhiệt và tia cực tím: Với hàm lượng styrene cao hơn, khả năng chống tia cực tím và nhiệt tốt hơn.
Ít mùi: Do ở dạng nhũ tương nước nên ít mùi hơn và an toàn hơn khi sử dụng trong nhà so với các loại thay thế gốc dung môi.
Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi thấp (VOC): Thân thiện với môi trường hơn so với keo dán gốc dung môi.
Mua Báo cáo đầy đủ (PDF 300 trang có Thông tin chi tiết, Biểu đồ, Bảng và Hình ảnh) @https://www.alliedmarketresearch.com/purchase-enquiry/A62974
Ứng dụng của Styrene Butadiene Latex (SBL)
Ngành công nghiệp giấy và bao bì
Lớp phủ giấy: Được sử dụng làm chất kết dính lớp phủ trong giấy bóng và mờ để tăng khả năng in và độ mịn.
Keo dán: Cung cấp các đặc tính kết dính mạnh cho bìa sách, cán màng bìa cứng và nhãn.
Bìa cứng và bao bì: Hoạt động như một rào cản chống nước trong vật liệu đóng gói.
Ngành công nghiệp dệt may và thảm
Lớp lót thảm: SBL liên kết các sợi thảm với lớp lót, cải thiện độ bền, độ linh hoạt và khả năng chống mài mòn.
Lớp phủ dệt: Cung cấp độ cứng và độ bền của vải, cũng như khả năng chống nước cho các loại vải tráng như áo mưa.
Xây dựng và Chống thấm
Phụ gia Xi măng và Bê tông: Được sử dụng như một phụ gia polyme để cải thiện độ bám dính, độ linh hoạt và khả năng chống nước của bê tông và vữa.
Lớp phủ chống thấm: Được sử dụng trong màng chống thấm và lớp phủ để ngăn nước thấm vào các tòa nhà, tầng hầm và mái nhà.
Keo dán gạch và vữa: Tăng cường độ bám dính, khả năng chống nước và khả năng chống nứt trong keo dán gạch và chất trám trét.
Sơn và Lớp phủ
Lớp phủ bảo vệ: Được sử dụng trong sơn ngoại thất, lớp phủ chống ăn mòn và lớp phủ mái nhà để tăng cường độ bám dính, khả năng chống chịu thời tiết và bảo vệ khỏi tia UV.
Sơn chống thấm: SBL được sử dụng để tạo ra sơn chống nước cho tường ngoại thất, phòng tắm và nhà bếp.
Keo dán và Chất trám trét
Keo dán nhạy áp suất (PSA): Được sử dụng trong nhãn, nhãn dán và băng dính do độ bám dính và độ linh hoạt của nó.
Keo dán xây dựng: Được sử dụng để liên kết các vật liệu xây dựng như gỗ, kim loại và gạch.
Sản phẩm cao su và mủ cao su
Cao su xốp: Được sử dụng làm chất kết dính cho mủ cao su dùng trong nệm, đệm và đồ bọc.
Găng tay và bóng bay: SBL được sử dụng để sản xuất găng tay và bóng bay cao su tổng hợp do đặc tính tạo màng và đàn hồi của nó.
Các công dụng khác
Biến tính bitum: Được sử dụng trong sản xuất bitum biến tính để xây dựng đường bộ, mang lại độ linh hoạt và khả năng chống nứt tốt hơn.
Mực in: Hoạt động như chất kết dính cho mực in gốc nước.
Muốn truy cập Dữ liệu thống kê và Biểu đồ, Chiến lược của những người chơi chính: https://www.alliedmarketresearch.com/styrene-butadiene-latex-market/purchase-options